Morikawa Ryusei
Ngày sinh | 29 tháng 8, 1988 (32 tuổi) |
---|---|
Tên đầy đủ | Ryusei Morikawa |
2013-2015 | Grulla Morioka |
2011-2012 | FC Imabari |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
2016- | Morioka Zebra |
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản |
Morikawa Ryusei
Ngày sinh | 29 tháng 8, 1988 (32 tuổi) |
---|---|
Tên đầy đủ | Ryusei Morikawa |
2013-2015 | Grulla Morioka |
2011-2012 | FC Imabari |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
2016- | Morioka Zebra |
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản |
Thực đơn
Morikawa RyuseiLiên quan
Morikawa Yuki Morikawa Jyoji Morikawa Toru Morikawa Ryusei Morikawa Taishin Morikawa Takumi Morisawa KanaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Morikawa Ryusei //edwardbetts.com/find_link?q=Morikawa_Ryusei https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1189... https://www.wikidata.org/wiki/Q17687643#P3565